Bột 50% Calcium Butyrate trắng Plus Bacillus Licheniformis
Thông tin chi tiết sản phẩm:
| Nguồn gốc: | Trung Quốc |
| Hàng hiệu: | DING SU |
| Chứng nhận: | ISO, GMP+ |
| Số mô hình: | ĐINH SU PD50 |
Thanh toán:
| Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1000kg |
|---|---|
| Giá bán: | USD 4.5/kg |
| chi tiết đóng gói: | 20kg/bao; |
| Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T, D/P, D/A |
| Khả năng cung cấp: | 1000mt/năm |
|
Thông tin chi tiết |
|||
| Nguyên liệu: | Canxi butyrate, trực khuẩn lichemiformis | hình thức: | bột |
|---|---|---|---|
| Màu sắc: | trắng | Chức năng: | thúc đẩy tăng trưởng, |
| Mùi: | mùi hôi | Sự tập trung: | 50% canxi butyrat |
| Số CAS: | 5743-36-2 | ||
| Làm nổi bật: | Bột Calcium Butyrate màu trắng 50%,Bacillus Licheniformis Calcium Butyrate bột,5743-36-2 Calcium butyrate |
||
Mô tả sản phẩm
Bột 50% Calcium Butyrate trắng Plus Bacillus Licheniformis
Các hoạt chất: Calcium Butyrate, Bacillus licheniformis
Nội dung: Calcium Butyrate ≥ 50%, Bacillus licheniformis≥2,5×107cfu/g
Tính năng: có khả năng chảy tốt với mùi nhẹ
Chức năng:
1, nguồn năng lượng nhanh cho các tế bào biểu mô ruột, thúc đẩy sự phát triển và sửa chữa lứa ruột, cải thiện khả năng tiêu hóa thức ăn, cải thiện tỷ lệ thịt thức ăn (trứng).
2, kéo dài đỉnh sản xuất trứng, tỷ lệ sản xuất trứng tăng 5% so với nhóm đối chứng.
3, cải thiện chất lượng trứng, giảm trứng mềm, bẩn, vỡ, tăng trứng đủ điều kiện.
4, với bacitracin kẽm, lincomycin, ampromycin và các loại kháng sinh khác có tác dụng cộng tác, duy trì sức khỏe ruột.
5, tác dụng cộng tác hợp tác,với vắc-xin coccidial,coccidiostat,giảm tổn thất do coccidium gây ra.
6, thúc đẩy sự phát triển của lactobacillus và các vi khuẩn có lợi khác, ức chế sự gia tăng của Escherichia coli, salmonella, điều chỉnh sự cân bằng vi sinh thái đường ruột,Giảm tỷ lệ tiêu chảy động vật. Nó có thể cải thiện sức khỏe của mắt và ruột kết, và tăng cường hấp thụ nước và natri. phân được hình thành và tích tụ để tái chế tốt. Có ít amoniac hơn.
PĐặc điểm vật lý và hóa học là như sau:
| Các mục | Tiêu chuẩn |
| Cacium butyrate | ≥ 50% |
| Độ ẩm | ≤ 4% |
| pH | Chất kiềm |
| Kim loại nặng | ≤0.001% |
| Thôi nào. | Thôi nào. |
Sử dụng: trộn trong thức ăn đồng đều.
như sau ((kg/mt):
| thịt gà | layer | nhà lai tạo |
| 0.3-0.5 | 0.3-0.5 | 0.5-1.0 |
Lưu trữ:Chặn chặt, tránh bị ẩm.
Thời hạn hết hạn:Một năm kể từ ngày sản xuất.



